越南VN30指数股票数据集
数据来源:互联网公开数据
标签:越南股市,VN30指数,股票价格,交易量,金融分析,投资研究,市场趋势
数据概述:
本数据集包含了2013年1月1日至2023年6月30日期间越南VN30指数成分股的股票价格和交易量数据。VN30指数是越南最具代表性的股票指数之一,包含30家在越南证券交易所上市的大型企业。数据集涵盖了这些企业的每日收盘价和交易量,为分析越南股市提供了重要的参考依据。
数据用途概述:
该数据集适用于金融市场分析、投资策略研究、市场趋势预测等多种场景。研究人员可以通过分析历史数据来识别市场的潜在趋势;投资者可以利用数据制定投资组合策略;金融分析师可基于数据评估企业表现;此外,数据集也适合用于教育培训,帮助学习者理解越南股市的运作机制。
ABC: Ngân hàng ACB
BCM: Tổng CTCP Đầu tư và phát triển Công nghiệp
BID: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
BVH: Tập đoàn Bảo Việt
CTG: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
FPT: CTCP FPT
GAS: Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP
GVR: Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
HDB: Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
HPG: CTCP Tập đoàn Hòa Phát
MBB: Ngân hàng TMCP Quân Đội
MSN: CTCP Tập đoàn MaSan
MWG: CTCP Đầu tư Thế giới Di động
NVL: CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
PDR: CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
PLX: Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
POW: Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
SAB: Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn
SSI: CTCP Chứng khoán SSI
STB: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
TCB: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
TPB: Ngân Hàng TMCP Tiên Phong
VCB: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
VHM: CTCP Vinhomes
VIB: Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam
VIC: Tập đoàn Vingroup - CTCP
VJC: CTCP Hàng không VIETJET
VNM: CTCP Sữa Việt Nam
VPB: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
VRE: CTCP Vincom Retail